STT | BIỆT DƯỢC HĐ | HOẠT CHẤT | HÀM LƯỢNG | DẠNG | HÃNG SX | NƯỚC SX | GIÁ BÁN |
1 | A.T Ambroxol | Ambroxol | 300mg/5ml | ống | An Thiên | Việt Nam | 6.420 |
2 | A.T Ascorbic Syrup | Acid ascorbic | 100mg/5ml | Chai | Công ty Cổ Phần DP An Thiên | Việt Nam | 38.520 |
3 | A.T Ascorbic Syrup | Acid ascorbic | 100mg/5ml | Ống | Công ty Cổ Phần DP An Thiên | Việt Nam | 4.400 |
4 | A.T Calcisac | Tricalci phosphate | 1650mg/3g | gói | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | 3.520 |
5 | A.T Desloratadin | Desloratadine | 2.5mg | Ống | An Thiên | Việt Nam | 5.500 |
6 | Acemuc 100Mg B/30 Sac X 0.5G | Acetylcysteine | 100 mg | Gói | Công ty Sanofi-Aventis | Việt Nam | 1.498 |
7 | Acigmentin 375 | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg+125mg | Gói | Công ty CP Dược Minh Hải | Việt Nam | 6.741 |
8 | Acyclovir Stada 200Mg | Acyclovir | 200mg | Viên | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 1.320 |
9 | Adrenalin | Adrenalin | 1mg/ml | Ống | Vinphaco | Việt nam | 2.425 |
10 | Adrenalin | Adrenalin | 1mg/ml | Ống | Vinphaco | Việt nam | 2.420 |
11 | Air X | Simethicone | 80mg | Viên | Công ty R.X.Manufacturing Co., Ltd | Thái Lan | 966 |
12 | Air-X Drop 15Ml | Simethicone | 40mg/0,6ml | Chai | Công ty Polipharm Co.,Ltd | Thái Lan | 20.559 |
13 | Alclav Bid Dry | Amoxicillin+ Acid Clavulanic | 228,5mg/5ml | Chai | M/S ALKEM LABORATORIES LTD. | India | 114.450 |
14 | Alclav Forte | Amoxicillin+ Acid Clavulanic | 250mg/62,5mg | Chai | Công ty Alkem | Ấn Độ | 132.300 |
15 | Alimentum | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Mỹ | 311.388 |
16 | Alu P gel | Aluminium Phosphate 20% gel | Gói | Imexpharm | Việt Nam | 2.530 | |
17 | Alumag-S | Aluminium Hydroxide + Magnesium Hydroxide + Simeticon | 400mg+800.4mg+80mg | Gói | Công ty CPDP Agimexpharm | Việt Nam | 3.410 |
18 | Aminocee Drops 15Ml | Amino Acids + Vit C | Chai | Công ty Tablets – India | Ấn Độ | 42.800 | |
19 | Amoxicillin+ Acid Clavulanic | PMS – Claminat 250mg/31.25mg | 250mg + 31,25mg | Gói | Imexpharm | Việt Nam | 5.267 |
20 | Amoxycilin 500Mg | Amoxicilin | 500mg | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | 592 |
21 | Antimuc 100 | Acetylcysteine | 100mg/5ml | ống | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | 2.860 |
22 | Aquadetrim | Cholecalciferol | 15000 IU/ml | Chai | Công ty Medana Pharma Spolka Akcyjna .Poland | Phần Lan | 65.270 |
23 | Aspirin 81mg | Acid Acetyl Salicylic | 81 mg | viên | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 191 |
24 | Aspirin MKP 81 | Acid Acetyl Salicylic | 81 mg | viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 184 |
25 | Atipolar | Dexchlolorpheniraminmalesat | 2mg/5ml | ống | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | 4.400 |
26 | Atisalbu | Salbutamol sulfat | 2mg/5ml | Ống | Công ty Cổ Phần DP An Thiên | Việt Nam | 4.400 |
27 | Atizinc siro | Kém( dưới dạng kẽm gluconat) | 10mg/5ml | ống | An Thiên | Việt Nam | 4.950 |
28 | Atussin Siro Ho | Dextromethorphan Hbr + Chlorpheniramine Maleate + Sodium Citrate Dihydrate + Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) | 5mg + 1.33mg + 133mg + 50mg/5ml-60ml | Chai | Công ty TNHH United International Pharma – Việt Nam | Việt Nam | 19.554 |
29 | Atussin Siro Ho | Dextromethorphan Hbr + Chlorpheniramine Maleate + Sodium Citrate Dihydrate + Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) | 5mg + 1.33mg + 133mg + 50mg/5ml-30ml | Chai | Công ty TNHH United International Pharma – Việt Nam | Việt Nam | 14.579 |
30 | Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12’s | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 250mg+31,25mg | Gói | Công ty GLAXO WELLCOME PRODUCTION – PHÁP | Pháp | 11.768 |
31 | Augmentin 500/62.5 Sac 500mg 12’s | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 500/62,5 | Gói | Công ty GLAXO WELLCOME PRODUCTION – PHÁP | Pháp | 17.135 |
32 | Augmentin BD Tab 625mg 14’s | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 500mg + 125mg | Viên | Công ty SMITHKLINE BEECHAM PHARMACEUTICALS – ANH | Anh | 12.772 |
33 | Auropodox 40 | Cefpodoxime | 40mg/5ml | Chai | Aurobindo | India | 168.000 |
34 | Avoi 120 | Paracetamol | 120mg/6ml | Gói | Công ty CPDP Me Di Sun | Việt Nam | 2.420 |
35 | Azithromycin 100 | Azithromycin | 100mg | Gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 1.964 |
36 | Azithromycin 200 | Azithromycin | 200mg | Gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 3.465 |
37 | Babygaz (có ống nhỏ giọt) | Simethicone | 20mg/0.3ml | chai | OPV | Việt Nam | 19.404 |
38 | Babyhaler Aid 1’s | Dụng cụ xông khí dung (buồng đệm) | Cái | GPE Holding GmBH-Đức | Đức | 374.850 | |
39 | Babylipgan | Paracetamol | 250mg | gói | Meyer-BPC | Việt Nam | 1.760 |
40 | Băng vải treo tay | Băng vải treo tay | cái | Châu Minh Quyền | Việt Nam | 20.865 | |
41 | Benita | Budesonid | Mỗi liều 0,05ml chứa 64mcg | Lọ | Cty CP Tập đoàn Merap | Việt Nam | 96.300 |
42 | Biafine | Trolamine | 6,7 mg/g | Tube | Công ty Janssen-Cilag | Pháp | 96.300 |
43 | Biragan | Paracetamol | 150mg | viên | Bidiphar | Việt Nam | 1.733 |
44 | Bisolvon Kids siro dâu 4mg/5ml | Bromhexine hydrochloride | 4 mg/5ml | chai | Công ty PT Boehringer Ingelheim Indonesia – Indonesia | Indonesia | 33.826 |
45 | Bivikiddy + | vitamin B1,2,6,PP, vitaminE,L-Lysin hydroclorid,calci glycerophosphat, acid glycerosphosphoric |
60 ml | chai | BV Pharma | Việt Nam | 47.080 |
46 | Bobotic Oral Drops | Simethicon | 66,66mg/ml | Chai | Medana pharmaSpolka Akcyjna | Ba Lan | 94.160 |
47 | Bromhexin 4 | Bromhexine (hydroclorid) | 4mg | Viên | Công ty CPDP 3 Tháng 2 | Việt nam | 68 |
48 | Bromhexin 4 | Bromhexine (hydroclorid) | 4mg | Viên | Công ty CPDP 3 Tháng 2 | Việt nam | 58 |
49 | Bromhexin 4 | Bromhexine (hydroclorid) | 4mg | Viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt nam | 97 |
50 | Bromhexin 8 | Bromhexine (hydroclorid) | 8mg | Viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt nam | 121 |
51 | Bromhexine A.T | Bromhexine hydrochlorid | 4mg/5ml | Ống | An Thiên | Việt Nam | 4.400 |
52 | Broncal | Carbocysteine + Salbutamol | 1500mg + 12mg | Chai | Công ty CP DP OPV | Việt Nam | 52.965 |
53 | Brufen Sus. 60Ml | Ibuprofen | 100 mg/5 ml | Chai | Công ty PT. Abbott Indonesia | Indonesia | 58.850 |
54 | C.C Life | Vitamin C | 100mg/5ml | Chai | Công ty CP Dược Miền Nam | Việt Nam | 26.750 |
55 | Calcium corbiere B/ 3bls x 10 Amps 5ml | Calcium glucoheptonate, acid ascorbic, Nicotinamid | 550mg/5ml, 50mg/5ml,25mg/5ml | ống | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | 3.554 |
56 | Calcium-D | Calcium Carbonat + Cholecalciferol | 300mg + 60 UI | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 388 |
57 | Calcium-D | Calcium Carbonat + Cholecalciferol | 300mg + 60 UI | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 373 |
58 | Captopril Stada 25mg | Captopril | 25mg | VIÊN | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 518 |
59 | Captopril Stada 25mg | Captopril | 25mg | VIÊN | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 483 |
60 | Care 100 Gold | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 198.450 |
61 | Care 100 Gold | Thực phẩm bổ sung | 900G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 395.850 |
62 | Ceclor Sus 125mg 30ml | Cefaclor | 125mg/ 5ml | Chai | Công ty FACTA FARMACEUTICI SPA – Ý | Ý | 54.142 |
63 | Cefdina 250Mg | Cefdinir | 250mg | Gói | Công ty CPDP Hà Tây – Hataphar | Việt Nam | 8.560 |
64 | Cefimvid 200Mg | Cefixim | 200mg | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | 2.090 |
65 | Cefpodoxime 100 | Cefpodoxime | 100 mg | Gói | Công ty Dược Phẩm Hà Tây | Việt Nam | 7.704 |
66 | Cetirizin Stada 10Mg | Cetirizine Dihydroclorid | 10mg | Viên | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt nam | 335 |
67 | Children’s Tylenol | Paracetamol | 80 mg/2.5 ml | Chai | Công ty OLIC(Thailand) Ltd. | Việt Nam | 27.392 |
68 | Chlorpheniramine 4Mg | Chlorphenamin (Hydrogen Maleat) | 4mg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 59 |
69 | Ciloxan Drop 0.3% 5Ml | Ciprofloxacin hydrochloride monohydrate | 0,30% | Lọ | Công ty s.a Alcon Couvreur NV – Bỉ | Bỉ | 73.829 |
70 | Clamoxyl Sac 250mg 12’s | Amoxicillin | 250 mg | Gói | Công ty GLAXO WELLCOME PRODUCTION – PHÁP | Pháp | 5.446 |
71 | Clarithromycin Stada 250mg | Clarithromycin | 250mg | viên | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 3.449 |
72 | Clarithromycin Stada 250mg | Clarithromycin | 250mg | viên | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 3.300 |
73 | Colicare (Drops) | Simethicon + dill oil + Fennel oil | 40mg + 0,005ml + 0,0007ml/ml | Chai | Meyer Organics Pvt.Ldt India | Ấn Độ | 40.660 |
74 | Corityne | Loratadin | 10mg | viên | Công ty LD Meyer – BPC | Việt nam | 700 |
75 | Corneregel | Dexpanthenol | 5% | Tube | Công ty Dr.Gerhard Mann Chem – Pharm. fabrik GmBh – Đức | Đức | 54.035 |
76 | Cuellar | Acid Ursodesoxycholic | 150mg | Viên | Công Ty Tnhh Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | 3.619 |
77 | Daewoong Trimafort | Aluminium hydroxide gel + Magnesium hydroxide | 200mg + 400mg | Gói | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd | Hàn Quốc | 3.850 |
78 | Daktarin oral gel 10Gr | Miconazole | 200 mg/10g | Tube | Công ty OLIC (Thailand) Ltd. – Thái Lan | Thái Lan | 44.405 |
79 | Daleston-D | Betamethasone + Dexclorpheniramin | 3,75mg+30mg/75ml | Chai | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 (CTCPDPTW3) | Việt Nam | 33.705 |
80 | Dasutam | Terbutalin sulfat + Guaifenesin | 22,5mg+997,5mg/75ml | Chai | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 (CTCPDPTW3) | Việt Nam | 22.470 |
81 | Dầu Khuynh Diệp Opc | Eucalyptol | 20,73g | chai | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương – Nhà máy DP OPC | Việt Nam | 44.940 |
82 | D-cure 25.000IU | Vitamin D3 | 25.000IU | Ống | SMBTechonology SA | Bỉ | 39.376 |
83 | Debridat Tab 100mg 30’s | Trimebutine maleate | 100MG | VIÊN | Công ty FARMEA – PHÁP | Pháp | 3.516 |
84 | Debridat Tab 100mg 30’s | Trimebutine maleate | 100MG | VIÊN | Công ty FARMEA – PHÁP | Pháp | 3.197 |
85 | Depakine 200Mg B/ 1 Tube X 40 Tabs | Natri Valproate | 200mg | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Tây Ban Nha | 2.727 |
86 | Depakine 200Mg/Ml B/ 1 Bottle 40Ml | Natri Valproate | 200mg/ml | Chai | Unither Liquid Manufacturing-Pháp | Pháp | 86.345 |
87 | Depakine Chrono 500Mg B/ 1 Tube X 30 Tabs | Natri Valproat, Acid Valproic | 333mg +145 mg | Viên | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Pháp | 7.460 |
88 | Destacure Sp 60Ml | Desloratadine | 2.5mg/5ml | Chai | Công ty USV Limited – India | Ấn Độ | 48.150 |
89 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason | 0,5mg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 84 |
90 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason | 0,5mg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 81 |
91 | Dicortineff | Neomycin + gramicidin + fludrocortisone acetat | 12500IU + 125IU + 5mg | Lọ | Warsaw | Ba Lan | 55.105 |
92 | Domperon | Domperidon | 1mg/ml | Chai | Cadila Pharma | Ấn Độ | 31.993 |
93 | Domuvar | Bacillus subtilis | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Ống | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 5.885 |
94 | Dorocardyl 40Mg | Propranolol 40mg | 40mg | Viên | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 435 |
95 | Dorociplo | Ciprofloxacin | 500 mg | Viên | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 856 |
96 | Dorogyne | Metronidazol + Spiramycin | 125mg+ 750.000 IU | Viên | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 1.142 |
97 | Dudencer | Omeprazol | 20mg | viên | Liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 846 |
98 | Duphalac Syr. 15ml | Lactulose | 10g/15ml | Gói | Công ty Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | 3.001 |
99 | Efferalgan 150 Mg Suppo | Paracetamol | 150 mg | Viên đạn đặt hậu môn | Công ty Bristol-Myers Squibb | Pháp | 2.662 |
100 | Efferalgan 80 Mg Suppo | Paracetamol | 80 mg | Viên đạn đặt hậu môn | Công ty Bristol-Myers Squibb | Pháp | 2.229 |
101 | Efferalgan 300Mg Suppo | Paracetamol | 300 mg | Viên đạn đặt hậu môn | Công ty Bristol-Myers Squibb | Pháp | 3.114 |
102 | Efodyl | Cefuroxim | 250mg | Viên | Cty CP Tập đoàn Merap | Việt Nam | 8.025 |
103 | Efodyl | Cefuroxim | 125mg | Gói | Cty CP Tập đoàn Merap | Việt Nam | 8.025 |
104 | Eko Gips 10Cm X 2.7M | Bột 10 Cm X 2.7M | Cuộn | Công ty 3S Invest – Serbia | Serbia | 21.400 | |
105 | Eko Gips 7.5Cm X 2.7M | Bột 7.5 Cm X 2.7M | Cuộn | Công ty 3S Invest – Serbia | Serbia | 17.120 | |
106 | Enalapril Stada 5mg | Enalapril | 5mg | VIÊN | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 621 |
107 | Enterogermina B/ 2Bls X 10 Amps | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Ống | Công ty Sanofi-Aventis | Ý | 6.169 |
108 | ERY CHILDREN 250mg | Erythromycin | 250 mg | Gói | Công ty Laboratoires Sophartex | Pháp | 5.528 |
109 | Erythromycin 500Mg | Erythromycin | 500mg | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | 1.640 |
110 | ESAMVIT LIQUID | DL- Methionine. L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-tryptophan, L-Phennylalanine, lysineHCL, vitamin A,C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12, ACID FOLIC | 15ML | chai | universal pharmac euticals limided | India | 69.550 |
111 | Eumovate 5g Cre 0.05% 5g | Clobetasone Butyrate | 5g, 0.05% | Tube | Công ty GLAXO OPERATIONS UK LTD -ANH | Anh | 21.688 |
112 | Evodoxim | Cefpodoxime proxetil | 400mg/5ml | chai | PharEvo Private Limited | Pakistan | 44.940 |
113 | Exomuc 200Mg-2Gr | Acetylcysteine | 200 mg | Gói | Công ty Sophartex – Pháp | Pháp | 4.565 |
114 | Farzincol | Kẽm Gluconat | 70 mg(tương đương 10mg kẽm) | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 507 |
115 | Ferlin Syr 60ml | Sắt nguyên tố ( dưới dạng sắt sulfat), Vitamin B1, B6, B12 | 30mg +10mg +10mg +50mcg / 5ml, 60ml | Chai | Công ty TNHH United International Pharma – Việt Nam | Việt Nam | 37.385 |
116 | Fexihist | Fexofenadin HCL | 60mg/5ml | Lọ | Ajanta Pharma Ltd | Ấn Độ | 230.423 |
117 | Flagyl 250 Mg | Metronidazol | 250 mg | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Việt Nam | 606 |
118 | Fleet Enema for Children | Monobasic Natri Phosphat, Dibasic Natri Phosphat. | 9,5g/ 3,5g (59ml) | Chai | C.B Fleet Company Inc | Mỹ | 42.800 |
119 | Flixonase (Spain) Nasal SPR 0.05% 60Dose | Fluticasone Propionate | 50mcg/liều | Chai | Công ty Glaxo Wellcome S.A – Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline – Úc) | Tây Ban Nha | 155.322 |
120 | Flixotide Evohaler Spray 125mcg 120dose | Fluticasone Propionate | 125 mcg | Lọ | Công ty Glaxo Wellcome S.A – Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 117.374 |
121 | Flixotide Evohaler Spray 125mcg 120dose | Fluticasone Propionate | 125 mcg | Lọ | Công ty Glaxo Wellcome S.A – Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 111.785 |
122 | Flusort | Fluticason propionat | 50mcg | Bình | Glenmark Pharmecuticals Ltd. | India | 144.899 |
123 | Folacid | Acid Folic | 5 mg | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 217 |
124 | Fucicort Cre 15g | Fusidic Acid, Betamethasone Valerate | 20mg/g + 1mg/g | Tube | Công ty LEO Laboratories Limited | Ireland | 95.658 |
125 | Fucidin Cre 2% 15g | Fusidic Acid | 20mg/g | Tube | Công ty LEO Laboratories Limited | Ireland | 73.028 |
126 | Fucidin H Cream 15g | Fusidic Acid, Hydrocortisone Acetate | 20mg/g + 10mg/g | Tube | Công ty LEO Laboratories Limited | Ireland | 94.481 |
127 | Fudplus | Calci carbonat + tricalci phosphat + calci fluorid + magnesi hydroxyd + vitamin D3 | 375mg+75mg+0,5mg+50mg | Gói | Phương Đông Pharma | Việt Nam | 4.950 |
128 | Fugacar ( table) | Mebendazole | 500 mg | Viên | Công ty OLIC(Thailand) Ltd. | Thái Lan | 17.547 |
129 | Fugacar (Chewable table) | Mebendazole | 500 mg | Viên | Công ty OLIC(Thailand) Ltd. | Thái Lan | 17.547 |
130 | Furosemid | Furosemid | 40mg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 166 |
131 | G5-Enfankast | Montelukast | 4 mg | Gói | Công ty Dược Phẩm Hà Tây – Việt Nam | Việt Nam | 4.950 |
132 | Gadoxime 200 | Cefpodoxime proxetil | 200mg | Viên | Công ty CPDP và Sinh học Y tế | Việt Nam | 11.235 |
133 | Gamalate B6 | Magnesium Glutamate Hydrobromide + Gaba + Gabob + Vit B6 |
0,075g + 0,075g + 0,037g + 0,037g | Viên | Công ty Ferrer Internacional S.A | Tây Ban Nha | 10.112 |
134 | Gamalate B6 Sp 80Ml | Magnesium Glutamate Hydrobromide + Gaba + Gabob + Vit B6 |
1,6g + 1,6g + 0,8g + 0,8g | Lọ | Công ty Ferrer Internacional S.A | Tây Ban Nha | 186.900 |
135 | Grafort 3G | Dioctahedral Smectite | 3g/20ml | Gói | Công ty Daewoong Pharmaceutical Co.,Ltd | Hàn Quốc | 8.453 |
136 | Grovit Drop | Multi Vitamin | Chai | Công ty USV Limited – India | Ấn Độ | 42.800 | |
137 | Grovit Plus Sp | Multi Vitamin | Chai | Công ty USV Limited – India | Ấn Độ | 64.200 | |
138 | Gynofar90ml | Đồng Sulfat | 0.2625g/90ml | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 4.943 |
139 | Hafixim 100 | Cefixim | 100 mg | Gói | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Việt Nam | 5.346 |
140 | Hapacol 150Mg | Paracetamol | 150mg | Gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 1.502 |
141 | Hapacol 250Mg | Paracetamol | 250mg | Gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 1.906 |
142 | Hapacol 325Mg | Paracetamol | 325mg | Viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 290 |
143 | Hapacol 500Mg Sủi | Paracetamol | 500mg | Viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 2.079 |
144 | Hapacol 80Mg | Paracetamol | 80mg | Gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 1.329 |
145 | Hapacol Blue | Paracetamol | 500mg | Viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 423 |
146 | Hidrasec 10Mg Infants | Racecadotril | 10 mg | Gói | Công ty Laboratoires Sophartex | Pháp | 5.383 |
147 | Hiskast | Montelukast | 4mg | Gói | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 3.850 |
148 | Hoastex | Núc Nác + Húng Chanh + Cineol |
11,25g + 45g + 0,08g | Chai | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương – Nhà máy DP OPC, Việt Nam | Việt Nam | 33.705 |
149 | Hydrite Sac 30’s | Dextrose Anhydrous + Sodium chlorid + Potasium chlorid + Trisodium Citrat dihydrat | 0,52g + 0,3g + 0,58g + 2,7g | Gói | Công ty TNHH United International Pharma – Việt Nam | Việt Nam | 2.420 |
150 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng-dây thun | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng-dây thun | 1cái/ 1 gói | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 869 | |
151 | Khẩu trang em bé 3 lớp tiệt trùng | Khẩu trang em bé 3 lớp tiệt trùng | 1cái/ 1 gói | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 845 | |
152 | Kid-plus | Vitamin A, D3, E, B1,B5,B6,B12,PP,C, L-Lysine,Ferrous,Zinc,Magnesium | chai | Meyer Helthcare | India | 54.570 | |
153 | KIDRINKS PHARGIN GTON | Vitamin A,D3,B1,B2,B6,B12, PP | 50000UI, 4000UI, 200MG, 25MG, 100MG, 1000MCG, 50MG | ống | cty THHH sản xuất dược phẩm Nic | Việt Nam | 11.984 |
154 | KINBABY (Gel bôi 30ml) | Chiết xuất của hoa Chamomile (hoa cúc) & hoa Salvia Officinalis (hoa xôn) 2%, Provitamin B5 1% | Tuýp | Kin Laboratorios S,A. Spain | Tây Ban Nha | 136.500 | |
155 | Klacid 125mg/5ml | Clarithromycin | 125mg/5ml | Lọ | Công ty PT. Abbott Indonesia | Indonesia | 108.297 |
156 | Klacid Forte Tab 500mg | Clarithromycin | 500 mg | Viên | Công ty AESICA QUEENBOROUGH LTD. | Anh | 38.441 |
157 | Klamentin 250 Mg | Amoxicillin+ Acid Clavulanic | 250mg + 31,25mg | Gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 5.885 |
158 | Klamentin 500 Mg | Amoxicillin+ Acid Clavulanic | 500mg + 62,5mg | Gói | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 3.718 |
159 | Klamentin 625 | Amoxicillin+ Acid Clavulanic | 500mg + 125mg | Viên | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – DHG PHARMA | Việt Nam | 6.955 |
160 | KU5342 Hút mũi dây | Hút mũi | cái | Kuku | Đài Loan | 65.805 | |
161 | Lacteol 340Mg | Lactobacillus Acidophilus | 10 tỷ | Gói | Công ty Aptalis Pharma SAS | Pháp | 10.700 |
162 | Lactogen Gold 1 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nestle | Philipine | 139.965 |
163 | Lamictal Tab 25 mg 30’s | Lamotrigine | 25 mg | Viên | Công ty Glaxosmithkline Pharmaceuticals SA-Poland; packing: Glaxosmithkline Australia pty LTD-Australia | Ba Lan, đóng gói tại Úc | 5.390 |
164 | Levoseren Solution | Levocetirizin dihydroclorid | 0,0375g/75ml | Chai | Samil Pharm. Co., Ltd | Korea | 110.250 |
165 | Loratadin 10mg | Loratadin | 10mg | Viên | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 666 |
166 | Loratadine Syrup | Loratadin | 1mg/ml | Lọ | Y.S.P Industries (M) Sdn.Bhd | Malaysia | 42.244 |
167 | Losartan Stada 25mg | Losartan | 25mg | Viên | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 1.518 |
168 | Losartan Stada 25mg | Losartan | 25mg | Viên | Công ty liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 1.320 |
169 | Losec Mups Tab 20mg 14’s | Omeprazol (Dưới dạng omeprazol magnesi) | 20mg | viên | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 28.623 |
170 | Magne B6 Corbiere B/ 1bl x 10 Amps x 10ml | Magnesi lactat dihydrat + pyridoxin hydroclorid + Magnesi pidolat | 186mg + 10mg + 936mg | Ống | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | 3.549 |
171 | Magne B6 Corbiere B/ 1bl x 10 Amps x 10ml | Magnesi lactat dihydrat + pyridoxin hydroclorid + Magnesi pidolat | 186mg + 10mg + 936mg | Ống | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | 3.068 |
172 | Magne B6 Corbiere Viên | Magnesi lactat dihydrat, pyridoxin hydroclorid | 470mg + 5mg | Viên | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | 1.403 |
173 | Magne B6 Corbiere Viên | Magnesi lactat dihydrat, pyridoxin hydroclorid | 470mg + 5mg | Viên | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | 1.333 |
174 | Maltofer Siro 150ml | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp hydroxide polymaltose) | 10 mg/ml | Chai | Vifor SA | Thụy Sỹ | 163.170 |
175 | Maxedo Suspension 250mg 5ml x 30’s | Paracetamol | 250mg | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | 3.109 | |
176 | Maxitrol Drop 5Ml | Dexamethason Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate | 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml | Lọ | Công ty s.a Alcon Couvreur NV – Bỉ | Bỉ | 42.693 |
177 | Mebendazol 100mg | Mebendazole | 100 mg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 201 |
178 | Mecefix-B.E 50Mg | Cefixim Trihydrat | 50 mg | Gói | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 5.500 |
179 | Mecefix-B.E 75Mg | Cefixim Trihydrat | 75mg | Gói | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 6.634 |
180 | Medi-Domperidone BB | Domperidon | 5mg | Gói | Công ty CPDP Me Di Sun | Việt Nam | 3.300 |
181 | Mekopora 2Mg | Dexchlorpheniramine Maleate | 2 mg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 159 |
182 | Mekotropyl 400 | Piracetam | 400mg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 437 |
183 | Merika Probiotics | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | 1×10^8CFU; 5×10^8CFU | Gói | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt | Việt Nam | 2.420 |
184 | Meseca | Fluticason propionat | Mỗi liều 0,05ml chứa 50mcg | Lọ | Cty CP Tập đoàn Merap | Việt Nam | 102.720 |
185 | Metacare 1 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 246.750 |
186 | Metacare 1 | Thực phẩm bổ sung | 900G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 492.450 |
187 | Metacare 2 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 205.800 |
188 | Metacare 2 | Thực phẩm bổ sung | 900G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 425.250 |
189 | Metacare 3 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 145.950 |
190 | Metacare 3 | Thực phẩm bổ sung | 900G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 290.850 |
191 | Metacare 4 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 139.650 |
192 | Metacare 4 | Thực phẩm bổ sung | 900G | Lon | Nutricare | Việt Nam | 287.700 |
193 | Milian | Xanh Methylen + Tím gentian+Ethanol 70%+ Ed Vđ | Lọ | Nam Việt | Việt Nam | 3.300 | |
194 | Momate | Mometasone Furoate | 0,05% kl/kl | Chai | Glenmark Pharmecuticals Ltd. | India | 144.900 |
195 | Montemax 5Mg | Montelukast | 5mg | Viên | Công ty Atco Laboratries Ltd | Pakistan | 4.400 |
196 | Montiget 4mg | Natri montelukast | 4mg | Viên | Getz Pharma | Pakistan | 3.080 |
197 | Motilium – M | Domperidone maleate | 10mg | Viên | Công ty OLIC(Thailand) Ltd. | Thái Lan | 1.994 |
198 | Motilium 30Ml | Domperidone | 1 mg/ml | Chai | Công ty OLIC(Thailand) Ltd. | Thái Lan | 25.465 |
199 | Mume kids Stick 10ml | Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin C + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Calci Gluconat + Kẽm + Lysin HCL | 500 ui + 100 ui + 20mg + 2mg + 2mg + 2mg + 7mg + 50mg + 3mg + 25mg | Ống | Phương Đông | Việt Nam | 8.560 |
200 | Nan All 110 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nestle | Hà Lan | 161.490 |
201 | Nan optipro 1 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nestle | Hà Lan | 182.280 |
202 | Nan optipro 2 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nestle | Thụy Sỹ | 182.385 |
203 | Nan optipro HA 1 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nestle | Đức | 229.215 |
204 | Nan optipro HA 2 | Thực phẩm bổ sung | 800G | Lon | Nestle | Đức | 435.645 |
205 | Nasol Spray | Natri clorid | 630mg/70ml | Chai | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 25.680 |
206 | Nasomom 4 | Natri clorid 630 mg, porpulrn glycol, Eucalyplot, benzalkonium clorid, tinh dầu bạc hà, nước tinh khiết vừa đủ 70 ml | 70 ml | chai | Công ty CP Dược Đồng Nai | Việt Nam | 59.920 |
207 | Nasonex Aqueous Nasal Spr 50mcg 60 Dose | Mometasone Furoate | 50mcg/ Nhát | Lọ | Schering -Plough Labo N.V-Bỉ | Bỉ | 206.955 |
208 | Natri clorid 0,9% | Natri Clorid | 0,9% 10ml | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | 2.515 |
209 | Neocilorsyrup | Desloratadin | 2,5 mg | chai | Incepta pharmaceuticals Ltd | Bangladesh | 56.710 |
210 | Neocin | Neomycin Sulfat | 0,5% | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 3.280 |
211 | Neodex | Neomycin sulfat 25mg + Dexamethason Natri phosphat 5,5mg | 5,5mg + 25mg/5ml | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 3.742 |
212 | Neopeptine liquid | Papain- Anpha amylase I.P | 500mg 100mg | chai/ 60ml | Raptakos Bret | Ấn Độ | 42.265 |
213 | Nexium Mups tab 20mg 2×7 ‘s | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) | 20 mg | Viên | CÔng ty AstraZeneca AB – Thụy Điển | Thụy Điển | 24.028 |
214 | Nexium Sac 10mg 28’s | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) | 10 mg | Gói | CÔng ty AstraZeneca AB – Thụy Điển | Thụy Điển | 24.028 |
215 | Noruxime 125 | Cefuroxime | 125mg | Gói | Amvipharm | Việt Nam | 6.955 |
216 | Novahexin 5ml | Bromhexine hydrochloride | 4mg/5ml | Ống | Công ty Cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | 3.300 |
217 | Nước Oxy Già 10 Thể Tích – 60Ml | Hydroperoxid | 6,03g | Chai | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương – Nhà máy DP OPC, Việt Nam | Việt Nam | 1.617 |
218 | Nutren Junior | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nestle Suisse SA.,3510 Konolfingen | Thụy Sỹ | 281.400 |
219 | Nutren Junior | Thực phẩm bổ sung | 800G | Lon | Nestle Suisse SA.,3510 Konolfingen | Thụy Sỹ | 541.800 |
220 | Nyst Thuốc rơ miệng | Nystatin | 25.000UI | Gói | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương – Nhà máy DP OPC | Việt Nam | 1.444 |
221 | Nystatin 500.000 đvqt | Nystatin | 500.000 UI | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | 714 |
222 | Oflovid Ophthalmic Solution 3Mg/ Ml X 5Ml | Ofloxacin | 15mg/5ml | Lọ | Santen Pharmacutcal Co., Ltd – Nhà máy Noto – Nhật | Nhật Bản | 59.783 |
223 | Olesom S | Ambroxol HCl+ salbutamol | 15mg+1mg/5ml | Chai | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | India | 56.175 |
224 | Omeprazol 20mg | Omeprazol | 20mg | Viên | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 769 |
225 | Opeazitro 250mg | Azithromycin | 250mg | viên | OPV | Việt Nam | 5.772 |
226 | Opeclari 250 | Clarithromycin | 250mg | viên | OPV | Việt Nam | 3.581 |
227 | Opespira 1,5MUI | Spiramicine | 1.5 MIU | viên | OPV | Việt Nam | 2.864 |
228 | Opespira 3MUI | Spiramicine | 3 MIU | viên | OPV | Việt Nam | 5.115 |
229 | Oresol | Natri clorid , natri citrat, kali clorid, glucose khan | 520mg+580mg +300mg +2,7g | Gói | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 1.223 |
230 | Oresol | Natri clorid , natri citrat, kali clorid, glucose khan | 520mg+580mg +300mg +2,7g | gói | Công ty CP Dược Hậu Giang | Việt Nam | 863 |
231 | Otifar | Cloramphenicol + Dexamethason Acetat | 80mg + 4 mg/8ml | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 4.943 |
232 | Otofa – 10Ml | Rifamycin | 2.000.000UI/100ml 2,6g/100ml |
Lọ | Công ty Bouchara-Recordati – Pháp | Pháp | 96.300 |
233 | Palmytin-S | Ebastin | 5mg | Gói | Công ty CPDP Me Di Sun | Việt Nam | 5.500 |
234 | Pectol – E | Cồn bọ mắm + Eucalyptol + Natribenzoat + Cao núc nát + Dịch chiết viễn chí + Dịch chiết trần bì + Dịch chiết an tức hương + Dịch chiết húng chanh | 0,1g + 0,01g + 0,15g + 0,1g + 0,1g + 0,81g + 0,57g + 0,9g | Gói | Công ty TNHH Dược Phẩm Sài Gòn – Sagophar | Việt Nam | 2.640 |
235 | PediaSure BA 3+ Hương Vani | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Mỹ | 270.979 |
236 | Pepevit 50mg | Vitamin PP | 50mg | Viên | Công Ty Cp Dược Phẩm 2/9 Nadyphar | Việt Nam | 105 |
237 | Pepsane | Gaiazulene+ Dimethicone | 4mg + 3g | gel | Laboratoires Rosa Phaytopharma | Pháp | 4.765 |
238 | Perio.KIN (Gel bôi sát khuẩn tại chỗ) Tube 30ml | Chlorhexidine | 0.2% | Tuýp | Kin Laboratorios S,A. Spain | Tây Ban Nha | 93.090 |
239 | Phenergan | Promethazin (Hydroclorid) | 200mg/ 10g | Tube | Công ty Sanofi-Aventis | Việt Nam | 9.230 |
240 | Phosphalugel Susp 20% | Aluminium Phosphate 20% gel | 12,38g/ gói 20g | Gói | Công ty Pharmatis | Pháp | 4.126 |
241 | PM NextG Cal Kids | Calci, Phospho, Vitamin D3, Vitamin K2 | 120mg + 55mg + 2mcg + 8mcg | Catalent | Úc | 13.482 | |
242 | PMS – Imeclor 125mg | Cefaclor | 125 mg | Gói | Imexpharm | Việt Nam | 3.465 |
243 | PMS – Probio | Lactobacillus Acidophilus | 1g | Gói | Imexpharm | Việt Nam | 1.340 |
244 | Povidine 10% | Povidin Iod | 10% | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 6.404 |
245 | Pre Nan | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Nestle | Hà Lan | 199.290 |
246 | Prebufen | Ibuprofen | 200mg | Gói | Công ty CPDP 3 Tháng 2 | Việt Nam | 2.860 |
247 | Prednison 5mg | Prednisone | 5mg | viên | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | Việt Nam | 290 |
248 | Prednisone 5mg | Prednisone | 5mg | viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 279 |
249 | Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20’s | Budesonid | 500mcg/2ml | Ống | CÔng ty AstraZeneca AB – Thụy Điển | Thụy Điển | 14.802 |
250 | Pulmorest | Levodropropizin | 30mg/5ml | Chai | Santa Farma Llac Sanayii A.S | Turkey | 113.400 |
251 | Quincef | Cefuroxim | 125mg/5mg | Chai | Mekophar | Việt Nam | 80.250 |
252 | R.B. TONE Syrup | Sắt gluconat + acid folic + calcium lactate + vitamin B12 | 129.5mg + 0.25mg + 75mg + 1.25mcg | Chai | Medley Pharmaceutical Ltd | India | 62.060 |
253 | Raceca 30Mg | Racecadotril | 30 mg | Gói | Công ty Roussel | Việt Nam | 4.840 |
254 | Ray – C | Natri bicarbonate 500mg + Glycerol + Benzalkonium clorid + Nước cất 100ml | 10ml | chai | SS Phar | Việt Nam | 52.430 |
255 | Rectiofar | Glycerin 1,79 G/3Ml | 1,79 g/3ml | ống | ‘Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 2.079 |
256 | Rectiofar | Glycerin 2,98 g/5ml | 2,98 g/5ml | ống | ‘Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 2.472 |
257 | Rinofil 15ml | Desloratadine | 2,5mg/5ml | Chai | Công ty Laborratorios Recalcine S.A – Chile | Chile | 44.940 |
258 | Risperdal 1Mg | Risperidone | 1mg | Viên | Công Ty Janssen – Cilag Spa – Via C. Janssen – Italy | Ý | 11.659 |
259 | Rovamycine 1.5 Miu B/ 2Bls X 8 Tabs | Spiramycin | 1,5M I.U | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Pháp | 4.837 |
260 | Rovamycine 3 Miu B/ 2Bls X 5 Tabs. | Spiramycin | 3M I.U | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Pháp | 9.467 |
261 | S 26 gold | Thực phẩm bổ sung | 400g | lon | Wyeth Nutrition | Singapore | 231.210 |
262 | S 26 gold | Thực phẩm bổ sung | 900g | lon | Wyeth Nutrition | Singapore | 520.162 |
263 | S 26 Progress gold | Thực phẩm bổ sung | 900g | lon | Wyeth Nutrition | Singapore | 433.440 |
264 | S 26 Promil gold | Thực phẩm bổ sung | 900g | lon | Wyeth Nutrition | Singapore | 496.081 |
265 | S 26 Promise gold | Thực phẩm bổ sung | 900g | lon | Wyeth Nutrition | Singapore | 370.856 |
266 | Saferon Drop | Sắt nguyên tố (dưới dạng hydroxid polymaltose sắt III) | 50mg/ml | Chai | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | India | 51.360 |
267 | Saferon Syrup | Sắt nguyên tố (dưới dạng hydroxid polymaltose sắt III) | 50mg/5ml | Chai | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | India | 69.550 |
268 | Saforelle Bebe Gel Lavant Doux | Sữa Tắm | 250ml | Chai | Công ty Iprad | Pháp | 147.000 |
269 | Saforelle Bebe Soothing Creamy Lotion | Aqua + Dicaprylyl Ether + Hydrogenated Starch Hydrolysate | 125ml | Tube | Công ty Iprad | Pháp | 178.500 |
270 | Salbumol 2Mg | Salbutamol | 2 mg | Viên | Công Ty Cp Dược Phẩm 2/9 Nadyphar | Việt Nam | 236 |
271 | Salmodil Expectorant Syrup |
Salbutamol 40 mg Bromhexin HCL 80 mg |
40mg + 80mg | Lọ | FDC Limited | India | 53.500 |
272 | Sara | Paracetamol | 120mg/5ml | Chai | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 13.375 |
273 | Sara | Paracetamol | 120mg/5ml | Chai | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 19.260 |
274 | Sara for children | Paracetamol | 250mg/5ml | Chai | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 16.050 |
275 | Scanax 500 | Ciprofloxacin | 500mg | viên | Liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 840 |
276 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | Salmeterol + Fluticasone | 125mcg/liều + 25mcg/liều | Hộp | Công ty Glaxo Wellcome SA – Tây Ban Nha – Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 237.296 |
277 | Seretide Evohaler DC 25/50mcg 120d | Salmeterol + Fluticasone | 50mcg/liều + 25mcg/liều | Lọ | Công ty Glaxo Wellcome SA – Tây Ban Nha – Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 200.696 |
278 | Shinpoong Gentrisone | Bethamethason + Clotrimazon+ Gentamicin | (6,4mg+100mg+10mg)/10g | Tube | Công Ty TNHH Dược Phẩm Shinpoong Daewoo | Malaysia | 14.445 |
279 | Silkron | Clotrimazol + Gentamicin + Betamethason | 10mg + 1mg + 0,64mg | Tube | Korea | Hàn Quốc | 17.548 |
280 | Similac Isomil Plus IQ 2 | Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | 230.076 |
281 | Similac Isomil IQ 1 |
Thực phẩm bổ sung | 400G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | 255.948 |
282 | Similac Neosure IQ | Thực phẩm bổ sung | 370G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Mỹ | 218.988 |
283 | Similac Total Comfort 1 (Newborn) | Thực phẩm bổ sung | 360G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Tây Ban Nha | 243.936 |
284 | Similac Total Comfort 2 Hương Vani | Thực phẩm bổ sung | 360G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Tây Ban Nha | 240.240 |
285 | Similac Total Comfort 3 Hương Vani | Thực phẩm bổ sung | 360G | Lon | Công ty Abbott Biologicals B.V | Tây Ban Nha | 221.760 |
286 | Singulair Tab 10mg 28’s | Montelukast | 10 mg | Viên | Công ty Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh |
Anh | 14.447 |
287 | Siro ho Haspan | Lá thường xuân | Mỗi chai 100ml chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 3.62g lá thường xuân) 700mg | Chai | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | 60.990 |
288 | Solmux Broncho 60ml | Carbocistein + Salbutamol | 125mg + 1mg / 5ml, 60ml | Chai | Công ty TNHH United International Pharma – Việt Nam | Việt Nam | 26.005 |
289 | Solupred 20mg | Prednisolone | 20mg | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Pháp | 11.374 |
290 | Solupred 5mg | Prednisolone | 5mg | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Pháp | 4.571 |
291 | Somazina 30Ml | Citicolin | 10g/100ml | Lọ | Công ty Ferrer Internacional S.A | Tây Ban Nha | 537.600 |
292 | Sorbitol | Sorbitol | 5g | Gói | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 633 |
293 | SP Dielac Grow Plus 1+ HG | Thực phẩm bổ sung | 400g | lon | Vinamilk | Việt Nam | 146.108 |
294 | SP Dielac Grow Plus 2+ HG | Thực phẩm bổ sung | 400g | lon | Vinamilk | Việt Nam | 143.567 |
295 | SP Optimum Comfort HT | Thực phẩm bổ sung | 400g | lon | Vinamilk | Việt Nam | 235.620 |
296 | Spasmaverine 40Mg | Alverin Citrat | 40mg | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Việt Nam | 712 |
297 | Spirastad Plus | Metronidazol + Spiramycin | 125mg+ 750.000 IU | viên | Liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 1.485 |
298 | Spregal | S-bioallethrin; peperonyl butoxid | 0,663% + 5,305% | Bình | Aerofarm | Pháp | 236.250 |
299 | Sumakin | Amoxcillin + Sulbactam | 250mg + 250mg | Gói | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt Nam | 11.556 |
300 | Theralene | Alimémazine | 5mg | Viên | Công ty Sanofi-Aventis | Việt Nam | 445 |
301 | Theralene Sp | Alimemazine | 2,5mg/5ml | Chai 90 ml | Công ty Sanofi-Aventis | Việt Nam | 13.621 |
302 | Tobradex Drop 5Ml | Tobramycin + Dexamethasone | 0,3% + 0,1% | Lọ | Công ty s.a Alcon Couvreur NV – Bỉ | Bỉ | 48.256 |
303 | Tobradex Oint | Tobramycin + Dexamethasone | 0.1% + 0.3% | tuýp | Công ty s.a Alcon Couvreur NV – Bỉ | Bỉ | 53.392 |
304 | Tobrex | Tobramycin | 3mg/ml | lọ | s.a Alcon Couvreur | Bỉ | 42.799 |
305 | Tobrex Eye Ointment 3.5G | Tobramycin | 0,30% | tuýp | Công ty Alcon Cusi S.A – Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 52.964 |
306 | Tonicalcium Children | Dl-Lysin Ascorbat + Calci Ascorbat | 250mg + 250mg | Ống | Công ty Bouchara-Recordati – Pháp | Pháp | 6.634 |
307 | Topamax 25 Mg | Topiramate | 25mg | Viên | Công ty Cilag AG – Switzerland | Thụy Sĩ | 5.829 |
308 | Trileptal 60mg/ml 100ml 1’s | Oxcarbazepin | 60mg/ml | Chai | Công ty DELPHARM HUNINGUE S.A.S | Pháp | 230.996 |
309 | Trileptal Tab 300mg 5×10’s | Oxcarbazepin | 300mg | Viên | Công ty NOVARTIS FARMA S.P.A | Ý | 8.628 |
310 | Trileptal Tab 300mg 5×10’s | Oxcarbazepin | 300mg | Viên | Công ty NOVARTIS FARMA S.P.A | Ý | 7.844 |
311 | Trimoxtal | Amoxcillin + Sulbactam | 250mg + 250mg | Gói | Công ty CP Dược Minh Hải | Việt Nam | 9.416 |
312 | Tydol Sachet Power 150 | Paracetamol | 150mg | Gói | Công ty CPDP OPV | Việt Nam | 1.535 |
313 | Tydol Sachet Power 250 | Paracetamol | 250mg | Gói | Công ty CPDP OPV | Việt Nam | 2.046 |
314 | Uphacefdi | Cefdinir | 125mg | Gói | Công TY CPDP Trung ương 25 | Việt Nam | 9.844 |
315 | Upsa – C | Acid ascorbic | 1000mg | Viên | Công ty Bristol-Myers Squibb | Pháp | 3.665 |
316 | Urgo Durable 2Cm X 6Cm | Băng Keo Cá Nhân (Urgo Elas) | Miếng | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 518 | |
317 | Urgo Kids 8’s | Urgo Kids 8’s | Gói | Urgo | Thái Lan | 9.202 | |
318 | Urgoband 10Cm X 4,5M | Băng Thun 3 Inches (Urgoband 10 Cm X 4,5 M) | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 19.795 | |
319 | Urgoband 15Cm X 4,5M | Băng Thun 6 Inches (Urgoband 15 Cm X 4,5 M) | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 27.071 | |
320 | Urgoband 7.5Cm X 4,5M | Băng Thun 7,5 Cm X 4,5 M | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 16.157 | |
321 | Urgocrepe 10Cm X 4.5M | Băng Urgo Crepe 10Cm*4,5Cm | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 125.475 | |
322 | Urgocrepe 6Cm X 4.5M | Băng Urgo Crepe 6Cm*4,5Cm | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 80.785 | |
323 | Urgocrepe 8Cm X 4.5M | Băng Urgo Crepe 8Cm*4,5Cm | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 103.148 | |
324 | Urgoderm 10Cm X 10M | Băng Keo Vải Co Giãn 10Cm X 10M | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 159.810 | |
325 | Urgosyval 2.5Cm X 5M (Không Hộp) | Urgosyval 2,5Cm X 5M | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 16.478 | |
326 | Urgosyval 2.5Cm X 9.1M | Urgosyval 2,5Cm X 9,1M | Cuộn | Công ty Urgo Healthcare | Thái Lan | 29.104 | |
327 | Urgotul 10Cm X 10Cm | Gạc Lưới Đắp Phỏng 10Cm X 10 Cm | Miếng | Công ty Urgo Healthcare | Pháp | 32.635 | |
328 | Urgotul Ssd 10Cm X 12Cm | Gạc Lưới Có Sulfadiazin (10 X 12Cm) Urgotul Ssd | Miếng | Công ty Urgo Healthcare | Pháp | 44.405 | |
329 | Ventolin Expect (N) Syr 60ml 1’s | Salbutamol + Guaifenesin | 1mg + 50mg/5ml, 60ml | Chai | Công ty Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 24.475 |
330 | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | Salbutamol | 100mcg/liều | Lọ | Công ty Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 89.885 |
331 | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | Salbutamol | 100mcg/liều | Lọ | Công ty Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 81.726 |
332 | Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6×5’s | Salbutamol | 2.5mg/2,5ml | Ống | Công ty Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 5.033 |
333 | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6×5’s | Salbutamol | 5mg/2.5ml | Ống | Công ty Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 10.018 |
334 | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6×5’s | Salbutamol | 5mg/2.5ml | Ống | Công ty Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 9.109 |
335 | Ventolin Sugar Free Syr 2mg/5ml 1’s | Salbutamol (Ventoline) | 2mg/5ml | Chai | Công ty Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd – Úc) | Tây Ban Nha, đóng gói tại Úc | 22.347 |
336 | Vercef Dt 250 Mg | Cefaclor | 250 mg | Viên | Công ty Ranbaxy Laboratories Ltd | Ấn Độ | 9.737 |
337 | Vinpha E | Vitamin E | 400 UI | Viên | Vinphaco | Việt Nam | 636 |
338 | Vinpha E | Vitamin E | 400 UI | Viên | Vinphaco | Việt Nam | 628 |
339 | Vitamin A&D | Vitamin A+ D | 5000 IU + 400IU |
Viên | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | 212 |
340 | Vitamin B1-B6-B12 | Thiamin Nitrat + Pyridoxin Hydroclorid + Cyanocobalamin | 125mg + 125mg + 125mcg | Viên | Công ty CP Hóa – Dược Phẩm MEKOPHAR | Việt nam | 598 |
341 | Vitamin PP 500Mg | Vitamin PP | 500mg | Viên | Công Ty Cp Dược Phẩm 2/9 Nadyphar | Việt Nam | 635 |
342 | Xisat 75Ml Người Lớn | Nước Biển Sâu | 75ml | Chai | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 23.005 |
343 | Xisat 75Ml Trẻ Em | Nước Biển Sâu | 75ml | Chai | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 24.610 |
344 | Xitrina 55G | Citrat Natri | 9,16g | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | 10.092 |
345 | Xypenat 75Ml | Nước biển ưu trương chứa 2,4% NaCl | 75ml | Chai | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 35.310 |
346 | Zedcal | Calcium + magnesium + zinc + vitamin D3 | 150mg+25mg+2mg+200IU | Chai | Meyer Organics Pvt.Ldt India | Ấn Độ | 50.290 |
347 | Zentel tab 200mg 2’s | Albendazol | 200mg | Hộp | Công ty OPV-Việt Nam | Việt Nam | 11.984 |
348 | Zinc Việt | Kẽm Sunfate | 10 mg/5 ml | Chai | Công ty Atco Laboratories Ltd | Pakistan | 25.841 |
349 | Zinenutri | Kẽm gluconat | 77,4mg (tương đương 10mg kẽm) | Gói | Công ty CPDP 3 Tháng 2 | Việt Nam | 2.860 |
350 | Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10’s | Cefuroxime | 125mg | Gói | Công ty GLAXO OPERATIONS UK LTD -ANH | Anh | 16.074 |
351 | Zinnat Sus. Bot 125mg/5 ml 1’s | Cefuroxime | 125mg/5ml | Chai | Công ty GLAXO OPERATIONS UK LTD -ANH | Anh | 127.698 |
352 | Zinnat Tab 250 10’s | Cefuroxime | 250 mg | Viên | Công ty GLAXO OPERATIONS UK LTD -ANH | Anh | 14.088 |
353 | Zitromax pos sus 200mg/5ml 15ml | Azithromycin | 200mg/5ml x 15ml | Lọ | Công ty HAUPT PHARMA LATINA SRL- Ý | Ý | 121.787 |
354 | Zytee Rb | Choline Salicylate +Chlorua Benzalkonium | 9% + 0,02% | Tube | Công ty Raptakos, Brett & Co., Ltd | Ấn Độ | 23.594 |