GIỜ NHẬN BỆNH | GIỜ KHÁM BỆNH |
A. Thứ 2 đến Thứ 6: | A. Thứ 2 đến Thứ 6: |
1. Khu Tiêu chuẩn: | 1. Khu Tiêu chuẩn: |
Sáng: 06g30 – 10g45 (ngưng nhận bệnh nội) | Sáng: 07g00 – 11g30 |
06g30 – 11g15 (ngưng nhận bệnh chuyên khoa) | Chiều: 12g30 – 16g00 |
Chiều: 12g00 – 15g45 | Tăng cường: 16g00 – 19g30 |
Tăng cường: 15g45 – 19g15 | |
2. Khu Robot: 06g30 – 15g00 | 2. Khu Robot: 07g30 – 16g00 |
3. Khu Siêu nhân: | 3. Khu Siêu nhân: |
Sáng: 06g30 – 10g45 | Sáng: 07g30 – 11g30 |
Chiều: 12g30 – 19g00 | Chiều: 12g30 – 19g30 |
4. Khu Tiêm chủng: | 4. Khu Tiêm chủng: |
1. Tiêm chủng mở rộng: | 1. Tiêm chủng mở rộng: |
Sáng thứ năm hàng tuần: 06g30 – 10g30 | Sáng thứ năm hàng tuần: 07g00 – 11g00 |
2. Tiêm chủng tự nguyện: | 2. Tiêm chủng tự nguyện: |
Sáng: 06g30 – 10g30 | Sáng: 07g00 – 11g00 |
Chiều: 12g00 – 15g00 | Chiều: 12g30 – 15g30 |
B. Thứ 7,CN & Lễ tết: | B. Thứ 7,CN & Lễ tết: |
1. Khu Tiêu chuẩn: | 1. Khu Tiêu chuẩn: |
Sáng: 06g30 – 10g45 | Sáng: 07g00 – 11g00 |
Chiều: 13g00 – 15g45 | Chiều: 13g00 – 16g00 |
Tăng cường: 15g45 – 19g15 | Tăng cường: 16g00 – 19g30 |
2. Khu Robot: 07g00 – 10g30 | 2. Khu Robot: 07g30 – 10g30 |
3. Khu Siêu nhân: 07g00 – 19g00 | 3. Khu Siêu nhân: 07g30 – 19g30 |
4. Khu Tiêm chủng: (Lễ, tết: nghỉ) | 4. Khu Tiêm chủng: (Lễ, tết: nghỉ) |
Sáng: 06g30 – 10g00 | Sáng: 07g00 – 11g00 |
LỊCH PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO – ROBOT
NGÀY | Thứ 2 16/09 |
Thứ 3 17/09 |
Thứ 4 18/09 |
Thứ 5 19/09 |
Thứ 6 20/09 |
Thứ 7 21/09 |
Chủ Nhật 22/09 |
|
PKV1: NTQ-HÔ HẤP |
SÁNG | Bs CKI Đoàn Thị Thanh Trúc | Bs CKI Nguyễn Thị Tú Uyên | Bs CKI Nguyễn Xuân Anh | Bs CKI Kiều Quốc Thanh | Bs CKI Lê Nguyên Diệu Ngân | Bs CKI Kiều Quốc Thanh | Bs CKI Nguyễn Duy Thái |
TRƯA | Bs CKI Nguyễn Thị Hoàng Thu | Bs CKI Cao Nguyễn Lan Đài | Bs CKI Võ Thị Thu Thảo | Bs CKI Trần Tiến Thành | Bs CKI Trương Tú Bích | |||
PKV2: NTQ-DỊ ỨNG |
SÁNG | Bs Trần Đinh Bảo Ngọc | Bs CKI Lý Thu Thảo | Trương Quốc Hoàng Minh | Bs CKI Lâm Thị Mỹ Linh | Ths Bs Nguyễn Thị Gia Hạnh | Bs Nguyễn Quốc Tiến | Bs CKI Lý Thu Thảo |
CHIỀU | Bs CKI Nguyễn Minh Thư | Bs CKI Lý Thu Thảo | Trương Quốc Hoàng Minh | Bs CKI Lâm Thị Mỹ Linh | Ths Bs Nguyễn Thị Gia Hạnh | |||
PKV3: DINH DƯỠNG |
SÁNG | Bs CKI Đào Thị Cẩm Thùy | Bs CKI Đào Thị Cẩm Thùy | Bs CKI Đào Thị Cẩm Thùy | Bs CKI Nguyễn Duy Thái | Bs CKI Nguyễn Duy Thái | Bs CKI Nguyễn Kim Loan | Bs CKI Nguyễn Tế Đinh Hương |
PKV4: TAI MŨI HỌNG |
SÁNG | Bs Lê Thiên Nghĩa | Bs CKI Tống Hồ Từ Phương | Bs Nguyễn Thị Minh Tâm | Bs Phạm Thái Duy | Bs Lâm Thị Lan Anh | Bs Lâm Thị Lan Anh | Bs Nguyễn Thị Minh Tâm |
PKV5: NỘI TỔNG QUÁT |
SÁNG | Bs CKI Vũ Đỗ Uyên Vy | Bs CKI Nguyễn Kim Loan | Bs CKI Nguyễn Thị Ngọc Lan | Bs CKI Lê Minh Thành | Bs CKI Lâm Thị Mỹ Linh | ||
PKV6: TIM-NTQ |
SÁNG | Bs Bùi Đạt Thịnh | Bs CKI Lê Minh Thành | Bs CKI Nguyễn Quốc Huy | Bs Nguyễn Thị Hồng Cẩm | |||
CHIỀU | Bs CKI Lê Minh Thành | Bs Nguyễn Thị Hồng Cẩm | ||||||
PKV7: NỘI TỔNG QUÁT |
SÁNG | Bs CKI Lê Đăng Phát | Bs CKI Trần Trung | BsCK1 Lê Đức Lộc | Bs CKI Trương Tú Bích | BsCK1 Lê Xuân Bình | ||
CHIỀU | Bs Nguyễn Thị Phương Thảo | Bs CKI Nguyễn Thị Tú Uyên | Bs CKI Kiều Quốc Thanh | |||||
PKV8: DA LIỄU-NTQ |
SÁNG | BsCK1 Lương Tố Quyên | BsCK1 Lương Tố Quyên | Bs Trần Đinh Bảo Ngọc | BsCK1 Lương Tố Quyên | BsCK1 Lương Tố Quyên | ||
CHIỀU | BsCK1 Lương Tố Quyên | BsCK1 Lê Xuân Bình | BsCK1 Lương Tố Quyên | BsCK1 Lương Tố Quyên | BsCK1 Lương Tố Quyên | |||
PKV10: HEN |
SÁNG 10.1 |
BsCK1 Lê Xuân Bình | Bs Trần Vũ | Bs Mai Thị Lệ Huyền | ||||
SÁNG 10.2 |
||||||||
PK V11: NTQ |
SÁNG | Bs CKI Lê Diễm Linh | Bs CKI Lê Diễm Linh | Bs CKI Lê Diễm Linh | Bs CKI Lê Diễm Linh | Bs CKI Lê Diễm Linh | ||
PKV12: NGOẠI |
SÁNG | Ths.Bs Huỳnh Thị Thanh Thảo | Bs CKI Đỗ Huy Trọng Hiếu | Bs CKI Đỗ Tiến Phát | ThsBs Dương Quốc Tường | Bs CKI Nguyễn Dương Phi | Ths.Bs Huỳnh Thị Thanh Thảo | Ths.Bs Huỳnh Thị Thanh Thảo |
PKV36: MẮT |
SÁNG | Ths.Bs Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Ths.Bs Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |||||
CHIỀU | Ths.Bs Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Ths.Bs Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ||||||
PKV28: TÂM LÝ |
SÁNG | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | ||
CHIỀU | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | CVTL Nguyễn Thị Mỹ Dung | |||
PKV34: TÂM LÝ |
SÁNG | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | ||
CHIỀU | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | CVTL Ngô Phạm Thị Thúy Trinh | |||
PKV35: TÂM LÝ |
SÁNG | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | ||
CHIỀU | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | CVTL Vương Nguyễn Toàn Thiện | |||
PK V16-17 THAM VẤN TIÊM CHỦNG |
SÁNG | Bs Lê Hồng Phúc Bs Cao Đăng Minh |
Bs Nguyễn Ánh Dương Bs Nguyễn Ánh Dương |
Bs Nguyễn Quốc Trung Bs Đặng Thúy Hằng |
BsCK1 Lê Xuân Bình Bs Nguyễn Quốc Trung Bs Đặng Thúy Hằng |
Bs Nguyễn Trọng Nhân Bs Đặng Thúy Hằng |
Bs Lương Phước Bảo Đức Bs Nguyễn Đức Tiến Bs Lê Hồng Phúc – Bs Lương Đăng Vĩnh Đức Bs Nguyễn Trọng Nhân |
Bs Nguyễn Đình Nguyên Bs Ngô Chấn Nghiệp Bs Trần Minh Mẫn Bs Nguyễn Hoàng Thạch Bs Đặng Thúy Hằng Bs Ngô Thành Long |
CHIỀU | Bs Nguyễn Thành Nam | Bs Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Bs Nguyễn Đình Nguyên | Bs Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Bs Nguyễn Thị Hồng Ngọc | |||
PK S1-S2 TIÊM CHỦNG SIÊU NHÂN |
SÁNG | Bs CKI Vũ Hồng Đức Ts.Bs Đặng Lê Như Nguyệt |
BS CKI Phạm Ngọc Thạch Bs Nguyễn Cát Phương Vũ |
Bs CKI Nguyễn Thị Tú Uyên Bs Ngô Thành Long |
Bs Cao Đăng Minh Bs Nguyễn Xuân Tài |
Ts.Bs Đặng Lê Như Nguyệt Bs Cao Đăng Minh |
Bs CKI Nguyễn Thị Tú Uyên Bs CKI Ngô Vũ Bích Ngọc Bs CKI Vũ Hồng Đức |
BS CKI Phan Thanh Hồng Bs CKI Ngô Vũ Bích Ngọc Bs Trần Dư Khương |
CHIỀU | Bs Cao Đăng Minh | BS CKI Phan Thanh Hồng | Bs CKI Ngô Vũ Bích Ngọc | Ts.Bs Đặng Lê Như Nguyệt | Bs Cao Đăng Minh |
LỊCH PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO – SIÊU NHÂN
Phòng khám/Thời gian | 16/9 | 17/9 | 18/9 | 19/9 | 20/9 | 21/9 | 22/9 | |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | ||
S1 | 07h30 – 11h30 | ThsBs Hồ Tấn Thanh Bình | ThsBs Bùi Đoàn Xuân Linh | BsCK1 Dư Minh Trí | ThsBs Trịnh Hồng Nhiên | ThsBs Lý Kiều Diễm | ThsBs Nguyễn Hoàng Mai Anh | |
11h00 – 15h00 | BsCK1 Đỗ Phương Thảo | BsCK1 Dư Minh Trí | ||||||
S2 | 07h30 – 11h30 | BsCK1 Đỗ Thị Lài | BsCK1 Đỗ Thị Lài | Ts.Bs Nguyễn Thị Hồ Điệp | BsCK1 Đỗ Thị Lài | BsCK2 Nguyễn Thị Thanh | Ths Bs Võ Minh Hiển | BsCK1 Tạ Thị Thúy Hằng |
12h30 – 16h00 | Ths Bs Võ Minh Hiển | |||||||
16h00 – 19h00 | Ths Bs Võ Minh Hiển | BsCK1 Tạ Thị Thúy Hằng | ||||||
S3 | 07h30 – 11h30 | BsCK1 Phan Công Bảo Phụng | ThsBs Hồ Thị Kim Thoa | Ths Bs Võ Minh Hiển | Bs Nguyễn Quang Anh | Bs Nguyễn Thị Thu Lan | ThsBs Huỳnh Cao Nhân | Bs CKI Nguyễn Thị Cẩm Xuyên |
12h30 – 16h00 | ThsBs Đinh Thị Cẩm Nhung | Bs CKI Nguyễn Thị Cẩm Xuyên | BsCK1 Nguyễn Hoàng Nhật Mai | ThsBs Dương Công Minh | ThsBs Trần Hà Phương Tâm | Bs CKI Nguyễn Thị Cẩm Xuyên | ||
16h00 – 19h00 | ThsBs Đinh Thị Cẩm Nhung | BsCK2 Nguyễn Kinh Bang | Bs Đỗ Tiến Phát | ThsBs Đinh Thị Cẩm Nhung | ThsBs Huỳnh Cao Nhân | |||
S4 | 07h30 – 11h30 | BsCK1 Dư Minh Trí | Bs CKI Lê Thị Minh Hiếu | Bs Lê Thanh Bình | BsCK1 Tạ Thị Thúy Hằng | ThsBs Trần Hà Phương Tâm | ThsBs Bùi Đoàn Xuân Linh | Bs CKI Lê Thị Minh Hiếu |
12h30 – 16h00 | BsCK1 Tạ Thị Thúy Hằng | ThsBs Nguyễn Hoàng Mai Anh | Bs CKI Phạm Hoàng Thắng | ThsBs Trần Hà Phương Tâm | ThsBs Phan Tiến Lợi | |||
16h00 – 19h00 | BsCK1 Đỗ Phương Thảo | ThsBs Huỳnh Cao Nhân | BsCK1 Tạ Thị Thúy Hằng | Ths Bs Võ Minh Hiển | Bs Lê Thanh Bình | |||
S5 | 07h30 – 11h30 | Bs CKII Trần Thiện Nhơn | Bs CKII Trần Thiện Nhơn | Bs CKI Lê Thị Minh Hiếu | Bs CKI Lê Thị Minh Hiếu | Bs CKII Trần Thiện Nhơn | ||
16h00 – 19h00 | Bs CKII Trần Thiện Nhơn | Bs CKII Trần Thiện Nhơn | ||||||
S6 | 07h30 – 11h30 | BsCK1 Nguyễn Cẩm Tú | BsCK1 Đỗ Phương Thảo | ThsBs Nguyễn Hoàng Mai Anh |
LỊCH KHÁM CHUYÊN KHOA CỐ ĐỊNH TRONG TUẦN
STT | CHUYÊN KHOA | KHU KHÁM | THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | ||||||
S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | ||||
1 | Tai – Mũi – Họng | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
BHYT | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
Robot | X | X | X | X | X | ||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
2 | Mắt | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | |||||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | X | |||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | |||||||||
3 | Răng – Hàm – Mặt | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
BHYT | X | X | X | X | |||||||||
4 | Ngoại | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
BHYT | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
Robot | X | X | X | X | X | ||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
5 | Nội thần kinh | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | |||||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | ||||||||||||
Siêu nhân | X | X | |||||||||||
6 | Ngoại thần kinh | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | |||||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | ||||||||||||
Siêu nhân | X | X | |||||||||||
7 | Dinh dưỡng | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | |||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | X | X | ||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
8 | Hô hấp | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | |||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | X | X | ||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
9 | Huyết học | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | |||||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | ||||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
10 | Tiêu hóa | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | |||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | |||||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
11 | Tim mạch | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | |||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | X | X | X | |||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
12 | Sơ sinh | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | ||||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | X | |||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
13 | Nhiễm | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | ||||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | X | |||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
14 | Thận – Nội tiết | Tiêu chuẩn | Thu phí | X | |||||||||
BHYT | X | ||||||||||||
Robot | X | X | X | ||||||||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
15 | Da liễu | Robot | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
16 | Dị ứng | Robot | X | X | X | X | X | X | |||||
Siêu nhân | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
17 | Phục hồi chức năng: – Hô hấp – Thần kinh – chỉnh hình – Âm ngữ |
Tiêu chuẩn | Thu phí | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
BHYT | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
18 | Tâm lý | Robot | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |
19 | Tiêm chủng | Robot | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |
20 | Tiêm chủng Siêu nhân | Robot | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
9H30-10H15 SÁNG 2-4-6 HÀNG TUẦN
TẠI: TẦNG TRỆT SẢNH KHOA KHÁM BỆNH KHU 4 TẦNG (CẠNH QUẦY THUỐC TIÊU CHUẨN)